Có 2 kết quả:

主銷 zhǔ xiāo ㄓㄨˇ ㄒㄧㄠ主销 zhǔ xiāo ㄓㄨˇ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kingpin (vehicle part)
(2) to focus one's marketing efforts on (a region, product etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kingpin (vehicle part)
(2) to focus one's marketing efforts on (a region, product etc)

Bình luận 0